Đặc điểm nổi bật
- Sở hữu bộ vi xử lý Regza OLED tân tiến và thông minh
- Màn hình OLED cao cấp với độ sáng vượt trội
- Âm thanh mạnh mẽ và đặc sắc với Dolby Atmos và Regza Power Audio Extreme
- Hệ điều hành VIDAA mang đến thế giới giải trí đa dạng
Thông số kỹ thuật
Tổng quan sản phẩm | |
Loại Tivi | Smart Tivi OLED |
Kích cỡ màn hình | 55 Inch |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình | Tấm nền: OLED |
Hệ điều hành | Vidaa U6 |
Chất liệu chân đế | Kim Loại |
Chất liệu viền tivi | Nhựa |
Công nghệ hình ảnh | |
– Tương thích chuẩn IMAX Enhanced | |
– Tương phản hoàn hảo Perfect Black | |
– Tru Color OLED | |
– HDR10+ | |
– HDR Restoration | |
– Dolby Vision IQ | |
– Công nghệ Super Contrast Booster | |
– Công nghệ Color Re-Master Pro | |
– Công nghệ AI Ultra Essential PQ | |
– Công nghệ tinh chỉnh thông minh AI Picture Optimizer
|
|
– Công nghệ điểm ảnh OLED Pixel Dimming
|
|
– Nâng cấp hình ảnh AI 4K Upscaling | |
– Auto View Pro | |
– Tăng cường chuyển động MEMC 120 Hz | |
– Clearer Motion OLED | |
– Chống xé hình FreeSync | |
– Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
|
|
– FilmMaker Mode | |
– Công nghệ giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt Eye Care OLED
|
|
Bộ xử lý | Bộ xử lý Regza Engine OLED |
Tần số quét thực | 120 Hz |
Công nghệ âm thanh | |
Tổng công suất loa | 113W |
Số lượng loa | 8 loa |
Âm thanh vòm
|
– Dolby Audio |
– Dolby Atmos | |
– DTS Virtual X | |
Các công nghệ khác
|
– Tru Screen Sound |
– Regza Power Audio Extreme | |
– Tru Bass Processor | |
– Bed Time Voice | |
– Room Acoustic Optimizer | |
– Hi-Res Audio | |
Cổng kết nối | |
Kết nối Internet
|
– Wi-Fi |
– Cổng mạng LAN | |
Kết nối không dây | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh |
4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite
|
Cổng xuất âm thanh |
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
|
Tiện ích | |
Điều khiển bằng giọng nói
|
– Google Assistant có tiếng Việt |
– Alexa (Chưa có tiếng Việt) | |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV | – Chromecast |
– AirPlay 2 | |
– DLNA | |
– Miracast | |
– Content Sharing | |
Remote thông minh |
Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói
|
Ứng dụng phổ biến | – YouTube |
– Netflix | |
– Trình duyệt web | |
– Prime Video | |
Thông tin lắp đặt | |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 145.2 cm – Cao 86.8 cm – Dày 34.4 cm
|
Khối lượng có chân | 29.5 Kg |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 145.2 cm – Cao 85.7 cm – Dày 4.9 cm
|
Khối lượng không chân | 28.5 Kg |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Toshiba (Thương hiệu: Nhật Bản) |
Sản Xuất Tại | Thái Lan |
Bảo Hành | 24 Tháng |
Năm ra mắt | 2024 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.