Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế tràn viền sang trọng với kích thước 55 inch phù hợp với những không gian tương đối.
- Hình ảnh hiển thị rõ nét, tự nhiên với độ phân giải 4K cùng công nghệ HDR10.
- Âm thanh rõ ràng, chân thực hơn bằng công nghệ Dolby Digital Plus, Dolby Digital.
- Kho ứng dụng phong phú với hệ điều hành Android 11.0.
- Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt tiện lợi.
Thông số kỹ thuật
Hình Ảnh | |
Loại TV | Android Tivi |
Kích thước TV | 55 Inch |
Công Nghệ Chiếu Sáng | LED nền (Direct LED), VA LCD |
Công Nghệ Hình Ảnh | HDR10 |
Độ Phân Giải | Ultra HD 4K |
Tần Số Quét | 60 Hz |
Kích Thước (Khoảng Cách Xem) | 44 – 55″ (3 – 4 mét) |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 16W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | Dolby Digital, Dolby Digital Plus |
Tính Năng Smart TV | |
Hệ Điều Hành | Android 11.0 |
Internet Video |
Clip TV,FPT Play,Google Play,K+,Netflix,Prime Video,Spotify,VieON,YouTube
|
Kết nối bàn phím, chuột | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
Tính Năng Khác |
Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
|
Tiện Ích | |
Xem Film Qua USB | Có |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có (cần ăng-ten) |
Tiện Ích Khác |
Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói
|
Cổng Kết Nối | |
HDMI |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite
|
Audio Out | Cổng Digital Audio Out |
USB | Có |
LAN | Có |
Kết Nối Wifi | Có |
Cổng Khác | Antenna |
Thông Số Chung | |
Kích Thước (Có chân đế) |
Ngang 123.6 cm – Cao 78.3 cm – Dày 23.88 cm
|
Kích Thước (Không chân đế) |
Ngang 123.6 cm – Cao 70.89 cm – Dày 7.39 cm
|
Trọng Lượng (Không chân đế) | 10.4 kg |
Trọng Lượng (Có chân đế) | 10.5 kg |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền tivi | Nhựa |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Casper (Thương hiệu: Thái Lan) |
Sản Xuất Tại | Việt Nam |
Bảo Hành | 24 tháng |
Năm sản xuất | 2022 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.